Bài học SEO 1: Hiểu và thuật ngữ SEO

Chào bạn, Ở bài học SEO số 1 này, chúng ta cần biết SEO được hiểu là Search Engine Optimization – quá trình tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng của nó trên công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu của SEO là tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic search results) thông qua việc tối ưu các yếu tố liên quan đến trang web và nội dung.

1. Ưu điểm của SEO

  • Tăng lượng truy cập tự nhiên: Website được xếp hạng cao hơn sẽ có nhiều lượt truy cập hơn.
  • Tiết kiệm chi phí quảng cáo: SEO giúp bạn có lượng khách hàng bền vững mà không phải trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
  • Tăng uy tín thương hiệu: Website xếp hạng cao sẽ tạo dựng được sự tin tưởng từ người dùng.
  • Hiệu quả dài hạn: Khi SEO ổn định, website có thể duy trì thứ hạng trong thời gian dài.

2. Nhược điểm của SEO

Ưu điểm là sự tăng trưởng bền vững sẽ phải đánh đổi lại là Thời gian. Đây là rào cản vô cùng lớn khiến khách hàng ngại làm SEO. Bên cạnh đó, những khó khăn khác như thuật toán tìm kiếm thay đổi hay đối thủ chơi xấu, đây đều là vấn đề của mọi nghành nghề mà thôi.

3. Các khái niệm trong SEO

Để tránh bị khó hiểu trong quá trình học seo, bạn cần nắm được những tên gọi các bước, công cụ trợ giúp làm seo.

  • Keyword: Từ khóa tìm kiếm
  • Volume (vol): Lưu lượng tìm kiếm của từ khóa (thường tính trong 01 tháng)
  • Keyword Difficulty (KD): Độ khó của từ khóa tìm kiếm tính trên thang điểm 100 (chỉ số mang tính tham khảo)
  • Domain Rating (DR): Chỉ số do Ahrefs phát triển để đánh giá sức mạnh hồ sơ backlink của một website trên thang điểm từ 0 đến 100
  • Domain Authority (DA): Chỉ số do Moz phát triển để dự đoán mức độ khả năng xếp hạng của một website trên công cụ tìm kiếm như Google (theo thang điểm từ 100)
  • Cấu trúc Silo: Phương pháp tổ chức nội dung trên website theo cách chuyên sâu và có hệ thống logic
  • Url: Đường link địa chỉ của một trang web trên Internet
  • Thẻ Meta: Là những thẻ HTML nằm trong phần <head> của trang web, dùng để cung cấp thông tin (metadata) về nội dung của trang cho các công cụ tìm kiếm và trình duyệt.
  • Meta description: Cung cấp đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, xuất hiện phía dưới tiêu đề trang trong kết quả tìm kiếm
  • Meta robots: Hướng dẫn các công cụ tìm kiếm về cách lập chỉ mục và theo dõi liên kết trên trang (ví dụ: index, noindex, follow, nofollow).
  • Thẻ Index: Đồng ý cho Google lập chỉ mục
  • Thẻ Noindex: Đồng ý cho Google thu thập dữ liệu nhưng không được lập chỉ mục
  • Thẻ Follow: Cho phép Google theo dõi và thu thập dữ liệu
  • Thẻ Nofollow: Không cho phép Google theo dõi và lập chỉ mục
  • Sitemap: Sơ đồ phân bổ trang quan trọng của website
  • Heading (Thẻ tiêu đề): Là các đầu mục quan trọng, đại diện cho một bài viết (H1, H2) hoặc một đoạn nội dung trong bài viết (H3, H4, H5..)
  • Title (tiêu đề): chính là Chủ để của bài viết, thẻ H1 của các trang cụ thể
  • Internal link: Liên kết nội bộ trong bài viết dẫn đến bài viết khác trong cùng website
  • External link: Liên kết hướng đến một bài viết/sản phẩm của website khác (bên ngoài)
  • Anchor text: Từ hoặc cụm từ để gắn link (internal và external) vào đó
  • Backlink: Liên kết từ website khác nhắc đến website của bạn
  • Link “trần”: là đoạn url được gắn trực tiếp trên trang web không qua Anchor text
  • Mã tình trạng 200: trang hợp lệ được truy cập bình thường
  • Mã 301: Chuyển hướng vĩnh viễn từ URL cũ sang URL mới
  • Mã 302: Chuyển hướng tạm thời từ URL cũ sang URL đang tồn tại
  • Mã 404: Máy chủ không thể phản hồi dữ liệu trang hiển thị
  • Mã 504: Máy chủ phản hồi chậm hoặc bị quá tải, dẫn đến yêu cầu bị timeout
Mã trạng tháiÝ nghĩaẢnh hưởng SEOCách khắc phục
200 OKTrang hoạt động bình thường✅ Tốt cho SEOKhông cần thay đổi
301 RedirectChuyển hướng vĩnh viễn✅ Giữ sức mạnh SEODùng khi URL thay đổi
302 RedirectChuyển hướng tạm thời❌ Không truyền link juiceDùng khi chuyển hướng ngắn hạn
404 Not FoundTrang không tồn tại⚠️ Ảnh hưởng SEO nếu có backlinkRedirect nếu trang quan trọng
504 Gateway TimeoutServer quá tải❌ Googlebot không thể thu thập dữ liệuKiểm tra server, tối ưu tốc độ
  • Bot (Google bot): Đoạn mã kiểm tra (“con bọ” của Google) mà Google dùng để quét dữ liệu website
  • Crawl (thu thập dữ liệu): Là quá trình Googlebot (hoặc bot của các công cụ tìm kiếm khác) quét trang web để thu thập thông tin và quyết định xem có nên lập chỉ mục (index) trang đó hay không
  • Indexing (lập chỉ mục): Lưu trữ và ghi nhận nội dung của một trang web vào cơ sở dữ liệu của công cụ tìm kiếm
  • Ranking (Xếp hạng): Là xếp hạng vị trí trên kết quả tìm kiếm Google, Bing… sau khi Crawl và Indexing
  • Sandbox (hộp cát): Khái niệm ám chỉ việc website mới sẽ bị Google kìm hãm không cho dễ dàng được Ranking (dù Google không thừa nhận Sandbox)
  • Traffic: lưu lượng truy cập vào website (thường được tính theo mỗi tháng)
  • Top key: Vị trí thứ hạng của trang web khi người dùng tìm từ khóa đó (thường được hiểu khi đã có thứ hạng 20 trở lên)
  • Từ khóa ngữ nghĩa (semantics): Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến một từ khóa chính (giày thể thao/loại giày sneaker)
  • SEO mũ trắng (white hat): Người làm SEO theo hướng chính thống, tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và muốn tăng trải nghiệm người dùng
  • SEO mũ đen (black hat): Người làm SEO luôn tìm cách lách những quy tắc của công cụ tìm kiếm, tìm cách triệt hạ đối thủ cạnh tranh
  • SEO mũ xám (grey hat): Người làm SEO ở giữa Đen và Trắng, tùy tình hình sẽ thực hiện Trắng hay Đen
  • Google update: Là mỗi lần Google nâng cấp, thay đổi thuật toán đánh giá tìm kiếm mới (thường hiểu là sự thay đổi đáng kể)
  • SEO onpage: Thực hiện SEO trong phạm vi của tên miền website chính
  • SEO offpage: Thực hiện SEO cho trang web chính nhưng thao tác trên các nền tảng bên ngoài (Facebook, X, Instagram..)
  • Schema: một dạng mã đánh dấu (microdata) được chèn vào HTML của trang web để cung cấp thêm thông tin chi tiết về nội dung cho các công cụ tìm kiếm, giúp “Bot” hiểu rõ hơn về nội dung.
  • CTA: Nút kêu gọi hành động được gắn trong trang web ở vị trí phù hợp.
  • Entity: Thực thể bên ngoài đại diên và liên kết với website (mạng xh, web 2.0, map)
  • Time on page / Time on site: Thời gian người dùng truy cập ở lại website
  • Bounce rate (Tỉ lệ thoát): Khi người dùng truy cập qua click đầu tiên, vào trang kết quả tìm kiếm và thoát ra ngoài không click vào trang thứ 2 bất kỳ nào khác
  • CTR: Tỉ lệ nhấn (click) vào Url được hiển thị trên trang tìm kiếm

4. Những công cụ kiểm soát và hỗ trợ SEO

  • Google search console: Xác định đầu vào và kiểm tra dữ liệu mà Google thu thập từ website
  • Google analytics: Xác định đầu ra của kết quả SEO, kiểm tra và xác định các chỉ số về hành vi người dùng
  • SemRush: Tìm kiếm từ khoá, thông tin website, kiểm tra backlinks, từ khoá và tình trạng đối thủ
  • Ahrefs: Tương tự Semrush, đây là công cụ phân tích backlinks rất tốt
  • Disavow link: Gửi yêu cầu không ghi nhận các backlink xấu đến website

Click to rate this post!
[Total: 1 Average: 5]
Lên đầu trang